Characters remaining: 500/500
Translation

làm quen

Academic
Friendly

Từ "làm quen" trong tiếng Việt có nghĩabắt đầu sự tiếp xúc, giao lưu với ai đó hoặc cái đó để trở nên quen biết hơn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thường khi bạn muốn kết bạn, tìm hiểu một môn học mới, hay sử dụng một thiết bị mới.

Các nghĩa của từ "làm quen":
  1. Làm quen với người khác: Khi bạn gặp một người mới trò chuyện để hiểu nhau hơn.

    • dụ: "Tôi vừa mới chuyển đến đây, nên tôi muốn làm quen với hàng xóm của mình."
  2. Làm quen với một môn học hoặc lĩnh vực mới: Khi bạn bắt đầu học một môn học mới hoặc tìm hiểu về một lĩnh vực bạn chưa biết.

    • dụ: "Năm nay, tôi sẽ làm quen với môn Toán nâng cao."
  3. Làm quen với thiết bị, công nghệ: Khi bạn sử dụng một thiết bị hoặc phần mềm lần đầu tiên tìm hiểu cách sử dụng .

    • dụ: "Tôi cần làm quen với máy tính mới của mình."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Làm quen lân la: Diễn tả quá trình làm quen một cách tự nhiên, không bị gượng ép.

    • dụ: "Chúng tôi đã lân la làm quen với nhau trong buổi tiệc."
  • Làm quen nhanh: Thể hiện việc làm quen một cách nhanh chóng hiệu quả.

    • dụ: "Trong một buổi hội thảo, tôi đã làm quen nhanh với nhiều đồng nghiệp mới."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kết bạn: Có nghĩa tương tự, chỉ việc trở thành bạn với ai đó.

    • dụ: "Tôi đã kết bạn với nhiều người trong chuyến du lịch."
  • Giao lưu: Thể hiện sự tương tác giữa các cá nhân trong một môi trường nào đó.

    • dụ: "Chúng tôi thường giao lưu văn hóa giữa các trường học."
Lưu ý:
  • "Làm quen" thường chỉ sự bắt đầu, còn "quen" có thể dùng để chỉ trạng thái đã quen thuộc.
  1. đg. 1 Bắt đầu tiếp xúc, quan hệ với dụng ý để trở nên quen biết. Lân la làm quen. 2 Bắt đầu tiếp xúc để biết, để sử dụng. Lần đầu làm quen với môn học này. Làm quen với máy móc.

Comments and discussion on the word "làm quen"